Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gas bomb


noun
a bomb laden with chemical agents that are released when the bomb explodes
Syn:
chemical bomb
Hypernyms:
bomb, chemical weapon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.